XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 69 | 87 |
G.7 | 239 | 131 |
G.6 | 6750 3287 2328 | 1619 9537 5041 |
G.5 | 7743 | 7426 |
G.4 | 56055 11987 95348 94596 28776 26273 56987 | 37878 51508 46913 46070 69583 62800 45539 |
G.3 | 07465 08293 | 57064 26967 |
G.2 | 88101 | 32380 |
G.1 | 28854 | 40361 |
G.ĐB | 677972 | 744914 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 26/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28 |
3 | 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 50, 54, 55 |
6 | 65, 69 |
7 | 72, 73, 76 |
8 | 87, 87, 87 |
9 | 93, 96 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 26/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 13, 14, 19 |
2 | 26 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 70, 78 |
8 | 80, 83, 87 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 6 hôm nay:
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 58 | 57 | 43 |
G.7 | 555 | 807 | 261 |
G.6 | 5503 3039 7226 | 6847 6142 3126 | 9104 2718 9202 |
G.5 | 6609 | 8418 | 6275 |
G.4 | 36634 39105 08230 01083 27253 67828 41316 | 71238 46298 06629 66484 19425 33963 29675 | 80859 79367 75681 16128 46231 78373 69099 |
G.3 | 74164 99795 | 65703 43123 | 18865 93510 |
G.2 | 94021 | 35054 | 96283 |
G.1 | 67010 | 85941 | 46060 |
G.ĐB | 018928 | 251659 | 692827 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 09 |
1 | 10, 16 |
2 | 21, 26, 28, 28 |
3 | 30, 34, 39 |
4 | - |
5 | 53, 55, 58 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 83 |
9 | 95 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 18 |
2 | 23, 25, 26, 29 |
3 | 38 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 54, 57, 59 |
6 | 63 |
7 | 75 |
8 | 84 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 25/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 10, 18 |
2 | 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 43 |
5 | 59 |
6 | 60, 61, 65, 67 |
7 | 73, 75 |
8 | 81, 83 |
9 | 99 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 5 hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 48 |
G.7 | 807 | 077 |
G.6 | 8753 8578 8171 | 9098 3285 8168 |
G.5 | 4468 | 3320 |
G.4 | 66502 44713 20948 93653 97141 30843 45094 | 24689 79788 86635 45206 96819 54322 34964 |
G.3 | 96420 87778 | 32005 31999 |
G.2 | 76584 | 96754 |
G.1 | 42758 | 28950 |
G.ĐB | 267051 | 313273 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 24/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 13 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 43, 48 |
5 | 51, 53, 53, 58 |
6 | 68 |
7 | 71, 78, 78 |
8 | 84, 85 |
9 | 94 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 24/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06 |
1 | 19 |
2 | 20, 22 |
3 | 35 |
4 | 48 |
5 | 50, 54 |
6 | 64, 68 |
7 | 73, 77 |
8 | 85, 88, 89 |
9 | 98, 99 |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 01 | 11 |
G.7 | 467 | 429 |
G.6 | 8565 4314 3379 | 5346 8444 6885 |
G.5 | 1332 | 6397 |
G.4 | 64210 01963 84488 72052 39550 24590 42054 | 67163 50266 44621 78167 30777 64481 23175 |
G.3 | 22072 88613 | 24751 10681 |
G.2 | 55851 | 29251 |
G.1 | 27434 | 57792 |
G.ĐB | 386195 | 410736 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 23/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 13, 14 |
2 | - |
3 | 32, 34 |
4 | - |
5 | 50, 51, 52, 54 |
6 | 63, 65, 67 |
7 | 72, 79 |
8 | 88 |
9 | 90, 95 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 23/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 21, 29 |
3 | 36 |
4 | 44, 46 |
5 | 51, 51 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 75, 77 |
8 | 81, 81, 85 |
9 | 92, 97 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 92 | 64 |
G.7 | 388 | 747 |
G.6 | 1508 5699 7820 | 4058 3611 9787 |
G.5 | 9144 | 3976 |
G.4 | 96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 | 37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 |
G.3 | 25139 64057 | 73195 33242 |
G.2 | 87563 | 84853 |
G.1 | 68978 | 67286 |
G.ĐB | 474785 | 665420 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 20 |
3 | 38, 39 |
4 | 44, 49 |
5 | 57 |
6 | 60, 61, 63 |
7 | 78 |
8 | 83, 85, 88 |
9 | 92, 92, 92, 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 22/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 11 |
2 | 20 |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 53, 53, 58 |
6 | 64 |
7 | 76 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | 90, 95 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 89 | 42 |
G.7 | 727 | 897 |
G.6 | 9661 7919 8066 | 2790 5561 2695 |
G.5 | 8052 | 2762 |
G.4 | 13143 43953 95555 56414 06525 60032 74041 | 14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 |
G.3 | 50682 54942 | 79153 56660 |
G.2 | 67004 | 21980 |
G.1 | 90887 | 67179 |
G.ĐB | 206729 | 945692 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 19 |
2 | 25, 27, 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 52, 53, 55 |
6 | 61, 66 |
7 | - |
8 | 82, 87, 89 |
9 | - |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 21/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 22, 29 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 53, 54 |
6 | 60, 61, 61, 62 |
7 | 79 |
8 | 80 |
9 | 90, 90, 92, 92, 95, 97 |
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 52 | 90 |
G.7 | 242 | 134 | 558 |
G.6 | 7322 3562 2548 | 8715 9890 2599 | 4749 6899 5947 |
G.5 | 6545 | 1077 | 9066 |
G.4 | 31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 | 74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 | 31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
G.3 | 17300 82534 | 97761 82481 | 08416 58366 |
G.2 | 98588 | 04960 | 36993 |
G.1 | 18037 | 19701 | 42976 |
G.ĐB | 555802 | 468451 | 706788 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 20/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 02 |
1 | 15, 16 |
2 | 22, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 42, 45, 45, 48 |
5 | 55 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 88 |
9 | 91, 92 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 20/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 15 |
2 | 20 |
3 | 34, 35 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 52 |
6 | 60, 61, 65 |
7 | 77 |
8 | 81, 84, 85 |
9 | 90, 99 |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 20/02/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 46, 47, 49 |
5 | 53, 58, 58 |
6 | 66, 66, 67 |
7 | 76 |
8 | 87, 88 |
9 | 90, 93, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |