Mã ĐB |
11SD
14SD
13SD
15SD
8SD
4SD
|
G.ĐB | 04408 |
G.1 | 98155 |
G.2 | 29784 89293 |
G.3 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
G.4 | 2710 2069 7376 8015 |
G.5 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
G.6 | 870 440 693 |
G.7 | 64 73 67 90 |
Lô tô miền Bắc
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 00, 06 |
1 | 10, 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 41, 40 |
5 | 55, 52, 50 |
6 | 67, 69, 64, 67 |
7 | 76, 75, 70, 73 |
8 | 84, 89, 82 |
9 | 93, 93, 97, 93, 90 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 35 | 18 | 78 |
G.7 | 694 | 097 | 860 |
G.6 | 5704 6837 1529 | 8374 3070 1797 | 7946 9425 9204 |
G.5 | 7108 | 7153 | 5252 |
G.4 | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 | 51403 03058 02378 83624 93123 29168 26640 |
G.3 | 52190 09635 | 31614 26630 | 32101 35138 |
G.2 | 69890 | 73891 | 00840 |
G.1 | 23947 | 58346 | 27148 |
G.ĐB | 585165 | 853973 | 560921 |
Lô tô Tiền Giang Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08, 04 |
1 | 13 |
2 | 29 |
3 | 35, 39, 39, 37, 35 |
4 | 47, 42, 46 |
5 | 53 |
6 | 65 |
7 | - |
8 | - |
9 | 90, 90, 98, 94 |
Lô tô Kiên Giang Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 14, 18 |
2 | 26 |
3 | 30, 35 |
4 | 46 |
5 | 56, 53 |
6 | - |
7 | 73, 71, 77, 74, 70 |
8 | 85 |
9 | 91, 97, 97 |
Lô tô Đà Lạt Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04 |
1 | - |
2 | 21, 24, 23, 25 |
3 | 38 |
4 | 48, 40, 40, 46 |
5 | 58, 52 |
6 | 68, 60 |
7 | 78, 78 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo Thống kê XSMN
- Kết quả XSMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam hôm nay:
XSTG | XSKG | XSDL |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 00 | 10 |
G.7 | 594 | 450 | 396 |
G.6 | 4772 2924 2303 | 2698 8708 7242 | 5170 1132 0925 |
G.5 | 5322 | 2346 | 7918 |
G.4 | 05175 24975 29833 28922 38107 12293 28420 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 |
G.3 | 84464 41199 | 90612 15712 | 72288 56372 |
G.2 | 32838 | 41169 | 75098 |
G.1 | 63569 | 49603 | 20278 |
G.ĐB | 308701 | 767900 | 438348 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 03 |
1 | - |
2 | 22, 20, 22, 24, 25 |
3 | 38, 33 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 64 |
7 | 75, 75, 72 |
8 | - |
9 | 99, 93, 94 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 05, 00, 02, 06, 03, 08, 00 |
1 | 12, 12 |
2 | - |
3 | 36 |
4 | 46, 42 |
5 | 59, 50 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 98 |
Lô tô Huế Chủ Nhật, 04/06/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18, 10 |
2 | 25 |
3 | 38, 36, 32 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 78, 72, 70 |
8 | 88, 80 |
9 | 98, 96, 96, 96 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
13.233.555.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 4 , 07/06/2023
Kỳ : Chủ Nhật, 04/06/2023
- 03
- 15
- 19
- 35
- 36
- 43
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 13.233.555.500 | |
Giải 1 | 19 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 843 | 300.000 | |
Giải 3 | 13135 | 30.000 |
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
45.597.828.900 đGiá trị jackpot 2
4.243.693.350 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3 , 06/06/2023
Kỳ : Thứ 7, 03/06/2023
- 23
- 28
- 29
- 36
- 38
- 41
- 07
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 45.597.828.900 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.243.693.350 | |
Giải 1 | 9 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 538 | 500.000 | |
Giải 3 | 12190 | 50.000 |