Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 77 | 83 |
G7 | 117 | 652 |
G6 | 0973 8356 5941 | 3966 6186 7556 |
G5 | 2785 | 5740 |
G4 | 50842 18545 50918 19464 18201 99730 12940 | 33432 50922 23224 06501 24408 60712 99935 |
G3 | 64976 46374 | 43763 10518 |
G2 | 16125 | 13250 |
G1 | 75474 | 46696 |
ĐB | 735812 | 238159 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 1 | 1,8 |
1 | 2,7,8 | 2,8 |
2 | 5 | 2,4 |
3 | 0 | 2,5 |
4 | 0,1,2,5 | 0 |
5 | 6 | 0,2,6,9 |
6 | 4 | 3,6 |
7 | 3,4,4,6,7 | |
8 | 5 | 3,6 |
9 | 6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
82 22 lần | 27 21 lần | 63 19 lần | 70 19 lần | 41 19 lần |
39 18 lần | 55 18 lần | 32 17 lần | 89 17 lần | 33 17 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
49 9 lần | 57 9 lần | 44 8 lần | 47 8 lần | 31 8 lần |
52 7 lần | 90 7 lần | 79 7 lần | 94 6 lần | 15 5 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
90 12 lượt | 94 9 lượt | 00 7 lượt | 91 7 lượt | 46 6 lượt |
67 6 lượt | 79 6 lượt | 31 5 lượt | 38 5 lượt | 53 5 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
8 144 lần | 2 143 lần | 0 140 lần | 6 133 lần | 3 130 lần |
4 127 lần | 5 126 lần | 7 121 lần | 9 117 lần | 1 115 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
3 147 lần | 8 138 lần | 2 134 lần | 0 130 lần | 9 129 lần |
1 128 lần | 6 125 lần | 4 124 lần | 7 122 lần | 5 119 lần |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 16 | 64 |
G7 | 148 | 272 |
G6 | 8468 5456 4551 | 0221 4588 9035 |
G5 | 5137 | 5182 |
G4 | 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 | 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
G3 | 92819 84066 | 09397 88851 |
G2 | 21624 | 56205 |
G1 | 05662 | 11672 |
ĐB | 261211 | 576782 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 5 | |
1 | 1,6,9 | |
2 | 4,5,8 | 1,3 |
3 | 3,7 | 2,4,5,6 |
4 | 8 | 5 |
5 | 1,5,6 | 1 |
6 | 2,2,6,8 | 4 |
7 | 7 | 2,2,5 |
8 | 2,2,8 | |
9 | 8 | 3,7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 13 |
G7 | 549 | 649 |
G6 | 6352 0063 3533 | 5956 8356 4445 |
G5 | 8666 | 3884 |
G4 | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
G3 | 55052 11243 | 69050 11382 |
G2 | 16825 | 55701 |
G1 | 02788 | 91709 |
ĐB | 233809 | 577981 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 1,9 |
1 | 4,6 | 3 |
2 | 5,7,7 | 6,9 |
3 | 3,9 | |
4 | 3,9 | 2,5,9 |
5 | 2,2 | 0,6,6 |
6 | 0,3,6 | 5 |
7 | 7 | |
8 | 3,8 | 1,1,2,2,4 |
9 | 6 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 22 | 89 |
G7 | 016 | 980 | 827 |
G6 | 2420 4395 0665 | 6296 9827 5373 | 4963 1474 9143 |
G5 | 4370 | 5263 | 0152 |
G4 | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 | 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
G3 | 19208 04189 | 08242 28824 | 10689 30019 |
G2 | 35948 | 54503 | 17677 |
G1 | 51122 | 05388 | 40980 |
ĐB | 378570 | 791986 | 045477 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 3,3,4 | 4,7 |
1 | 0,6,9 | 4 | 9 |
2 | 0,2,3,5 | 2,4,7,9 | 7 |
3 | 4 | ||
4 | 1,7,8 | 2,2 | 3 |
5 | 9 | 2,7 | |
6 | 5 | 3 | 3 |
7 | 0,0,8 | 3 | 4,7,7,8,8 |
8 | 1,9 | 0,6,8 | 0,2,9,9 |
9 | 5 | 6,6 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 44 | 27 | 97 |
G7 | 259 | 530 | 654 |
G6 | 1719 0641 1534 | 3893 5178 4669 | 8287 7313 6702 |
G5 | 4537 | 0674 | 8141 |
G4 | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 | 24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 | 49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264 |
G3 | 11636 08186 | 35615 23874 | 21634 88955 |
G2 | 19954 | 63502 | 07585 |
G1 | 69058 | 59688 | 61050 |
ĐB | 405818 | 796083 | 133295 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,6,8 | 2 | |
1 | 1,6,8,9 | 5 | 3,8 |
2 | 2,4 | 7 | |
3 | 4,6,7,9 | 0,7 | 4 |
4 | 1,4 | 1,2 | |
5 | 4,8,8,9 | 0,4,5,8,8 | |
6 | 9 | 2,4 | |
7 | 8 | 1,4,4,8 | |
8 | 6 | 3,3,7,8 | 5,7,8 |
9 | 3,3 | 5,7 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 25 | 42 |
G7 | 493 | 844 |
G6 | 2143 7617 3037 | 0399 1764 7628 |
G5 | 0707 | 1422 |
G4 | 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 | 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 |
G3 | 11729 81992 | 19164 42626 |
G2 | 53074 | 72714 |
G1 | 76461 | 72064 |
ĐB | 647340 | 817024 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,7 | |
1 | 7 | 4 |
2 | 4,5,9 | 0,2,4,6,8 |
3 | 3,7 | 1,8 |
4 | 0,3 | 2,4 |
5 | 5 | 3,3,4 |
6 | 1 | 3,4,4,4 |
7 | 4,6 | |
8 | 2 | |
9 | 2,2,3 | 9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 42 | 76 |
G7 | 064 | 655 | 651 |
G6 | 6784 3119 0740 | 3434 8160 0970 | 2025 8479 2996 |
G5 | 9844 | 3234 | 7425 |
G4 | 17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 | 12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 | 38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
G3 | 21774 16014 | 59340 38911 | 53438 80330 |
G2 | 72577 | 78049 | 56160 |
G1 | 29228 | 40729 | 00370 |
ĐB | 808331 | 267213 | 485219 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 3,9 | |
1 | 4,6,9 | 1,3 | 1,9,9 |
2 | 8 | 0,9 | 5,5 |
3 | 1,5 | 4,4 | 0,8,8 |
4 | 0,4 | 0,2,6,9 | |
5 | 5 | 1,9 | |
6 | 4,7 | 0 | 0 |
7 | 4,4,7 | 0 | 0,6,9 |
8 | 2,4,5,8 | 8,9 | |
9 | 8 | 5 | 6,7 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN TRUNG HÔM NAY – CẬP NHẬT NHANH, CHUẨN XÁC TỪ CÁC ĐÀI
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung hôm nay trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15, giúp bạn tra cứu nhanh – chính xác – dễ đối chiếu. Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
Thứ 3: Quảng Nam, Đắk Lắk
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
Chủ nhật: Khánh Hòa, Kon Tum
Người dùng có thể dễ dàng tra cứu kết quả theo từng đài, từng ngày bằng giao diện thân thiện, tối ưu cho mobile, tablet và desktop.
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000 VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
Giải thưởng | Số chữ số | Số lần quay | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải (VNĐ) | Tổng giá trị (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Giải Đặc biệt | 6 | 1 | 1 | 2.000.000.000 | 2.000.000.000 |
Giải Nhất | 5 | 1 | 1 | 30.000.000 | 30.000.000 |
Giải Nhì | 5 | 1 | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 |
Giải Ba | 5 | 2 | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
Giải Tư | 5 | 7 | 7 | 3.000.000 | 21.000.000 |
Giải Năm | 4 | 1 | 10 | 1.000.000 | 10.000.000 |
Giải Sáu | 4 | 3 | 30 | 400.000 | 12.000.000 |
Giải Bảy | 3 | 1 | 100 | 200.000 | 20.000.000 |
Giải Tám | 2 | 1 | 1.000 | 100.000 | 100.000.000 |
Giải phụ Đặc biệt | 5 cuối | — | 9 | 50.000.000 | 450.000.000 |
Giải Khuyến khích | 6 (sai 1 số) | — | 45 | 6.000.000 | 270.000.000 |
📌 Ghi chú quan trọng:
Giải phụ Đặc biệt: Dành cho các vé trùng 5 số cuối của giải đặc biệt, sai số đầu tiên (chữ số hàng triệu).
Giải Khuyến khích: Dành cho các vé trùng chữ số đầu (hàng trăm ngàn) của giải đặc biệt, và sai đúng 1 số ở bất kỳ vị trí còn lại.
Xem cặp số ra nhiều, ra ít trong 7 ngày – 15 ngày – 30 ngày giúp người chơi phân tích chu kỳ ra số.
Phân tích các con số lâu chưa ra hoặc ra liên tục để có chiến lược chơi phù hợp.
Tham khảo số đẹp được gợi ý theo phân tích dữ liệu nhiều kỳ mở thưởng.
Chọn đúng ngày – đài mở thưởng KQXS
Một vé có thể trúng nhiều giải nếu mua cùng ngày nhưng khác đài
Đổi thưởng tại: đại lý vé số, ngân hàng hoặc công ty xổ số khu vực
❓ 1. Xổ số miền Trung có giống miền Bắc không?
👉 Không giống hoàn toàn. XSMT có cơ cấu giải khác, thời gian quay khác (17h15) và có nhiều đài cùng quay trong một ngày.
❓ 2. Vé số XSMT trúng thưởng trong bao lâu thì hết hạn?
👉 Trong vòng 30 ngày kể từ ngày mở thưởng. Sau đó, vé hết giá trị đổi thưởng.
❓ 3. Có thể đổi vé trúng ở tỉnh khác không?
👉 Có thể, nếu bạn đến đại lý lớn hoặc ngân hàng được ủy quyền bởi công ty xổ số phát hành vé.